Có 1 kết quả:
不瞅不睬 bù chǒu bù cǎi ㄅㄨˋ ㄔㄡˇ ㄅㄨˋ ㄘㄞˇ
bù chǒu bù cǎi ㄅㄨˋ ㄔㄡˇ ㄅㄨˋ ㄘㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ignore completely
(2) to pay no attention to sb
(2) to pay no attention to sb
Bình luận 0
bù chǒu bù cǎi ㄅㄨˋ ㄔㄡˇ ㄅㄨˋ ㄘㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0